🔍
Search:
NGƯỜI DẪN ĐẦU
🌟
NGƯỜI DẪN ĐẦU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
여럿이 나아가거나 일을 하는 무리의 맨 앞자리. 또는 거기에 서는 사람.
1
VỊ TRÍ ĐI ĐẦU, NGƯỜI DẪN ĐẦU:
Vị trí ở ngay phía trước của một nhóm làm việc hay nhiều người đi tới. Hoặc người ở vị trí đó.
-
Danh từ
-
1
앞에서 이끄는 사람.
1
NGƯỜI DẪN ĐẦU:
Người dẫn dắt.
-
2
부정적인 일을 하는 사람 아래에서 그 사람이 시키는 대로 움직이는 사람.
2
KẺ TAY SAI, KẺ PHỤC TÙNG:
Người dưới trướng hành động theo sự sai khiến của người làm việc tiêu cực.
-
Danh từ
-
1
군대나 단체, 무리를 이끄는 장수나 대표자.
1
TƯỚNG TIÊN PHONG, NGƯỜI DẪN ĐẦU:
Tướng soái hay người đại diện dẫn dắt quân đội, tổ chức hay nhóm...
-
2
(비유적으로) 중요하거나 힘든 일에 앞장서는 사람.
2
NGƯỜI TIÊN PHONG:
(cách nói ẩn dụ) Người đi đầu trong việc quan trọng hay vất vả.
-
Danh từ
-
1
앞장서서 이끄는 사람.
1
NGƯỜI DẪN ĐẦU, NGƯỜI ĐI TIÊN PHONG, CON CHIM ĐẦU ĐÀN:
Người đứng đầu và dẫn đầu.